--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàn nàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàn nàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàn nàn
+ verb
to complain, to carg, to bemoan
tôi không có gì phàn nàn cả
I have nothing to complain of
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
phàn nàn
:
to complain, to carg, to bemoantôi không có gì phàn nàn cảI have nothing to complain of
+
bi thiết
:
Dolefultiếng khóc than bi thiếtdoleful lamentations
+
ắng họng
:
To remain silent, to be silencedđuối lý nên phải ắng họngrunning short of argument, he had to remain silent
+
bạn hàng
:
Fellow traderchị em bạn hàng ở chợthe fellow womentraders at the market
+
phủ nhận
:
to deny; to negate